khinh trọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khinh trọng+
- Light or heavy, inportant or not
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khinh trọng"
- Những từ có chứa "khinh trọng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scorn disdain contempt contemptuous contemptuousness ignominy disdainful contemner contemn despise more...
Lượt xem: 680